Có 2 kết quả:

切中时病 qiè zhòng shí bìng ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄅㄧㄥˋ切中時病 qiè zhòng shí bìng ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit the target where it hurts (idiom); fig. to hit home
(2) to hit the nail on the head (in an argument)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit the target where it hurts (idiom); fig. to hit home
(2) to hit the nail on the head (in an argument)

Bình luận 0